Soạn bài Tuyên ngôn độc lập

Soạn bài Tuyên ngôn Độc lập là bài học quan trọng giúp học sinh hiểu rõ giá trị lịch sử và văn học của tác phẩm bất hủ này. Bài soạn cung cấp phân tích chi tiết về nội dung, nghệ thuật và ý nghĩa của Tuyên ngôn Độc lập – văn kiện lịch sử đánh dấu sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.

TRƯỚC KHI ĐỌC TUYÊN NGÔN ĐỘC LẬP

Trước khi tìm hiểu Tuyên ngôn Độc lập, học sinh cần nắm vững những kiến thức cơ bản về bối cảnh lịch sử và các tác phẩm tiền thân:

Câu 1 (Trang 13 SGK Ngữ văn 12 Tập 2)

Bạn đã biết những tác phẩm nào trong văn học Việt Nam từng được nhìn nhận như là “Tuyên ngôn độc lập”? Điều gì khiến cho những tác phẩm ấy được nhìn nhận như vậy?

Trả lời:

Những tác phẩm được xem như là “Tuyên ngôn độc lập” của văn học Việt Nam: “Nam quốc sơn hà” – Lý Thường Kiệt và “Bình Ngô đại cáo” – Nguyễn Trãi.

Vì: với “Nam quốc sơn hà” của Lý Thường Kiệt thì chính là một bài thơ ca ngợi chiến thắng và khẳng định chủ quyền dân tộc. Với “Bình Ngô đại cáo” – Nguyễn Trãi vừa là khẳng định tinh thần dân tộc vừa là ý chí quyết tâm muốn gìn giữ, bảo vệ non sông, đất nước.

Câu 2 (Trang 13 SGK Ngữ văn 12 Tập 2)

Trình bày khái quát về phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc ở Việt Nam nửa đầu thế kỉ XX theo những gì bạn đã được học.

Trả lời:

Trong giai đoạn từ cuối thế kỷ 19 đến năm 1945, Việt Nam đã chứng kiến nhiều cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc chống lại sự thống trị của Pháp và sau đó là Nhật Bản. Từ Phong trào Cần Vương, Đông Kinh Nghĩa Thục, Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên đến Việt Minh, những tổ chức này đều đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tinh thần đấu tranh và chuẩn bị cho Cách mạng tháng Tám năm 1945.

TRONG KHI ĐỌC TUYÊN NGÔN ĐỘC LẬP

Trong quá trình đọc văn bản, học sinh cần chú ý trả lời các câu hỏi gợi ý để hiểu sâu nội dung:

Câu 1

Chú ý: nội dung câu được trích dẫn và sự “suy rộng” của tác giả Hồ Chí Minh.

Trả lời:

Khẳng định giá trị nhân văn cao đẹp, phù hợp với quy luật tự nhiên và đạo lý của con người. Nêu cao tinh thần yêu nước, đoàn kết, ý chí quyết tâm giành độc lập dân tộc.

Thể hiện tầm nhìn chiến lược của Bác Hồ về một đất nước Việt Nam độc lập, tự do, hạnh phúc.

Câu 2

Việc tác giả nêu “những lẽ phải không ai chối cãi được” nhằm mục đích gì?

Trả lời:

Trong Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh đặt ra “những lẽ phải không ai chối cãi được” nhằm mục đích khẳng định quyền tự quyết và độc lập của dân tộc Việt Nam. Dựa trên các giá trị nhân loại và quyền con người mà thế giới công nhận.

Điều này cũng nhằm phản bác lại các luận điệu sai lầm và bất công mà thực dân Pháp đã sử dụng để biện minh cho việc xâm lược và thống trị Việt Nam.

Câu 3

Những chứng cứ về hành động “trái hẳn với nhân đạo và chính nghĩa” của thực dân pháp đã được tập hợp theo hệ thống nào?

Trả lời:

Những bằng chứng về những hành động “trái hẳn với nhân đạo và chính nghĩa” của thực dân Pháp được trình bày một cách có hệ thống. Bao gồm việc lợi dụng các giá trị như tự do, bình đẳng và lòng nhân ái để cướp đoạt đất nước và áp bức người dân.

Cũng như việc không cho phép nhân dân Việt Nam sử dụng bất kỳ quyền tự do dân chủ nào.

Câu 4

Thực chất việc “bảo hộ” của thực dân Pháp đã bị vạch trần như thế nào?

Trả lời:

Thực ra, việc “bảo hộ” của thực dân Pháp đã bị lộ diện khi Chủ tịch Hồ Chí Minh chỉ ra rằng Pháp đã hai lần bán nước Việt Nam cho Nhật Bản. Gây ra cảnh đói khổ và tử vong hàng triệu người Việt Nam.

Bản Tuyên ngôn đã phơi bày sự tàn ác và sự dối trá của thực dân Pháp, đồng thời khẳng định quyết tâm của nhân dân Việt Nam trong việc đòi lại và bảo vệ độc lập, tự do của mình.

Câu 5

Dự đoán những luận điểm sẽ được triển khai sau việc tác giả khái quát về “sự thực” và sự bảo hộ của thực dân Pháp.

Trả lời:

Sau khi tổng kết về “sự thật” của sự bảo hộ của thực dân Pháp, các luận điểm tiếp theo trong Tuyên ngôn Độc lập có thể tập trung vào phân tích và làm rõ những hành động cụ thể mà thực dân Pháp đã thực hiện. Như việc khai thác tài nguyên, áp đặt chính sách bất công và đàn áp các phong trào đấu tranh cho tự do của người dân Việt Nam.

Mục đích của việc này là để làm sáng tỏ hơn về bản chất thực sự của chế độ “bảo hộ” và phủ nhận hoàn toàn những lý do mà Pháp đã sử dụng để biện minh cho việc xâm lược và chiếm đóng Việt Nam.

Câu 6

Việc nhắc đến những điều được các nước Đồng minh công nhận có ý nghĩa gì?

Trả lời:

Việc đề cập đến những điều mà các quốc gia Đồng minh đã công nhận trong Tuyên ngôn Độc lập mang ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng uy tín và tính chính danh cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc của Việt Nam. Bằng cách liên kết quyền lợi của Việt Nam với các nguyên tắc và giá trị đã được cộng đồng quốc tế công nhận.

Tác giả muốn khẳng định rằng Việt Nam cũng xứng đáng được hưởng những quyền lợi đó và cuộc đấu tranh của họ là công bằng và hợp pháp.

Câu 7

Hai điều được đề cập trong lời “tuyên bố với thế giới” có mối quan hệ với nhau như thế nào?

Trả lời:

Trong lời “Tuyên bố với thế giới”, việc tuyên bố độc lập của Việt Nam và kêu gọi sự công nhận từ cộng đồng quốc tế có mối liên kết chặt chẽ. Việc này không chỉ là sự quyết định của Việt Nam mà còn là một lời kêu gọi đến các quốc gia khác để họ công nhận và ủng hộ quyền lợi chính đáng của Việt Nam.

Điều này thể hiện quyết tâm của Việt Nam không chỉ trong việc giành lấy độc lập mà còn trong việc duy trì và bảo vệ nó trước mắt cộng đồng quốc tế.

SAU KHI ĐỌC TUYÊN NGÔN ĐỘC LẬP

Sau khi đọc xong văn bản, học sinh cần nắm vững nội dung chính và trả lời các câu hỏi phân tích:

Nội dung chính

Tác phẩm là sự khẳng định danh thép của vị lãnh tụ vĩ đại: Việt Nam là một nước hoàn toàn độc lập, tự do, và thực sự đã thành một nước tự do và độc lập.

Câu 1 (Trang 17 SGK Ngữ văn 12 Tập 2)

Xác định bố cục bản Tuyên ngôn Độc lập và nêu tóm tắt nội dung từng phần.

Trả lời:
  • Mở đầu: Trích dẫn các tuyên ngôn quốc tế và khẳng định quyền tự quyết của dân tộc.
  • Thân bài: Phân tích tình hình lịch sử Việt Nam dưới ách thực dân Pháp và Nhật Bản.
  • Kết luận: Tuyên bố độc lập và kêu gọi sự công nhận từ cộng đồng quốc tế.

Câu 2 (Trang 17 SGK Ngữ văn 12 Tập 2)

Một tuyên ngôn chính trị thường phải xác lập được cơ sở pháp lí vững chắc. Trong bản Tuyên ngôn Độc lập, vấn đề này đã được thể hiện như thế nào?

Trả lời:

Trong bản Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam, việc thiết lập cơ sở pháp lý được hoàn thiện thông qua việc tham khảo các tuyên ngôn quốc tế và nguyên tắc về quyền tự quyết của các dân tộc. Những nguyên tắc mà cả Liên Hợp Quốc đã công nhận.

Hành động này không chỉ đặt nền móng vững chắc cho bản tuyên ngôn mà còn thể hiện sự liên kết chặt chẽ của Việt Nam với cộng đồng quốc tế và các giá trị nhân loại phổ quát.

Câu 3 (Trang 17 SGK Ngữ văn 12 Tập 2)

Nhận xét tầm bao quát của tác giả về đối tượng tiếp nhận bản Tuyên ngôn Độc lập và tình thế lịch sử của đất nước vào thời điểm văn bản ra đời. Theo bạn, để hiểu thấu đáo vấn đề này, kiến thức lịch sử nào cần được vận dụng?

Trả lời:

Tác giả nhấn mạnh vào sự đối xử đồng đều đối với mọi tầng lớp nhân dân và cộng đồng quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh quốc gia đang trải qua giai đoạn giải phóng khỏi sự áp đặt. Để hiểu rõ hơn về nguồn gốc của sự kiện Cách mạng tháng Tám và quá trình đấu tranh giải phóng dân tộc, kiến thức lịch sử là không thể thiếu.

Câu 4 (Trang 17 SGK Ngữ văn 12 Tập 2)

Nêu mục đích và hiệu quả của việc trích dẫn hai bản tuyên ngôn nổi tiếng trên thế giới ở đầu văn bản. Việc trích dẫn đó cho thấy điều gì về tư tưởng và tầm văn hóa của chính người viết?

Trả lời:

Việc trích dẫn hai bản tuyên ngôn nổi tiếng không chỉ nhằm mục đích khẳng định tính chính danh và liên kết quyền độc lập của Việt Nam với các giá trị nhân loại chung, mà còn nhằm tăng cường sức thuyết phục và uy tín của bản tuyên ngôn trên trường quốc tế. Điều này thể hiện sự tiến bộ tư tưởng và lòng yêu nước sâu sắc của người viết.

Việc trích dẫn này cũng là minh chứng cho sự am hiểu rộng lớn về lịch sử và pháp lý quốc tế, cũng như mong muốn hòa nhập và đóng góp vào di sản văn hóa nhân loại. Nó cũng phản ánh sự tôn trọng và áp dụng các giá trị nhân quyền quốc tế vào ngữ cảnh cụ thể của Việt Nam.

Câu 5 (Trang 17 SGK Ngữ văn 12 Tập 2)

Phân tích sức thuyết phục của phần văn bản triển khai luận điểm vạch trần các luận điểm xảo trá và tội ác của thực dân Pháp đối với đất nước, nhân dân ta và “tuyên bố thoát li hẳn quan hệ thực dân Pháp”. Yếu tố biểu cảm được tác giả vận dụng như thế nào khi đề cập nội dung này?

Trả lời:

Trong phần văn bản của Tuyên ngôn Độc lập, việc phơi bày các chiêu trò và tội ác của thực dân Pháp được thể hiện một cách sâu sắc và thuyết phục nhờ vào cách diễn đạt rõ ràng, mạch lạc và sử dụng các chứng cứ cụ thể. Tác giả đã lựa chọn ngôn từ mạnh mẽ và biểu cảm để nhấn mạnh sự bất công và áp bức mà nhân dân Việt Nam phải chịu đựng dưới thời kỳ thực dân Pháp.

Tác giả đã khéo léo sử dụng yếu tố biểu cảm bằng cách lựa chọn các từ ngữ mang tính cảm xúc mạnh mẽ, như “tội ác”, “xảo trá”, “đau khổ”, “đấu tranh”, để kích thích sự đồng cảm và phẫn nộ trong tâm trí của độc giả, đồng thời tăng cường sức thuyết phục cho lập luận.

Câu 6 (Trang 17 SGK Ngữ văn 12 Tập 2)

Làm sáng tỏ mối tương quan giữa các nội dung khẳng định và phủ định trong văn bản. Bạn có nhận xét gì về các biện pháp được tác giả sử dụng nhằm làm tăng tính khẳng định hoặc tính phủ định cho từng luận điểm?

Trả lời:

Sự tương phản giữa khẳng định và phủ định trong văn bản thể hiện sự đối lập giữa quyền lợi của nhân dân Việt Nam và hành vi bất chính của thực dân Pháp. Tác giả sử dụng so sánh để làm rõ sự chính nghĩa của cuộc đấu tranh giải phóng.

Với việc liệt kê hành động cụ thể của Pháp và phản bội của họ, làm nổi bật quyết tâm và tự trọng của nhân dân.

Câu 7 (Trang 17 SGK Ngữ văn 12 Tập 2)

Sự cảnh cáo đối với những toan tính thâm độc của các thế lực thực dân, đế quốc được thể hiện như thế nào trong văn bản? Tác giả đã nêu luận điểm gì để tác động vào cách nhìn của cộng đồng quốc tế về Việt Nam mới, dẫn đến việc “công nhận quyền độc lập của dân Việt Nam”?

Trả lời:

Trong Tuyên ngôn Độc lập, tác giả cảnh báo về toan tính thâm độc của các thế lực thực dân và đế quốc, đặc biệt là Pháp, bằng cách chỉ trích mạnh mẽ những hành động bất công và tàn bạo của chúng. Tác giả cũng cảnh báo về nguy cơ của những âm mưu mới sau khi Pháp rút lui.

Để tác động đến cộng đồng quốc tế, tác giả sử dụng các nguyên tắc và tuyên ngôn quốc tế về quyền tự quyết của các dân tộc và quyền con người, tạo ra một cơ sở pháp lý vững chắc cho việc công nhận quyền độc lập của dân Việt Nam và thể hiện sự kết nối của Việt Nam với các giá trị nhân loại chung.

Câu 8 (Trang 17 SGK Ngữ văn 12 Tập 2)

Nêu nhận xét khái quả về vị thế, trí tuệ và tình cảm của một dân tộc được thể hiện qua Tuyên ngôn Độc lập.

Trả lời:

Nhận định tổng quan về tinh thần, trí tuệ và tình cảm của một dân tộc qua Tuyên ngôn Độc lập cho thấy đây là một tài liệu đầy tự hào và quyết tâm. Nó thể hiện sự thông minh và sắc sảo trong việc sử dụng lập luận và pháp lý quốc tế để bảo vệ quyền lợi của dân tộc.

Đồng thời, nó cũng chứa đựng tình cảm sâu sắc, lòng yêu nước mãnh liệt và khao khát tự do, độc lập mà dân tộc Việt Nam đã nuôi dưỡng và chiến đấu không ngừng. Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là một văn kiện chính trị mà còn là biểu tượng của tinh thần và ý chí của một quốc gia đang trỗi dậy.

KẾT NỐI ĐỌC VIẾT TUYÊN NGÔN ĐỘC LẬP

Phần kết nối đọc viết giúp học sinh vận dụng kiến thức đã học để phát triển kỹ năng viết:

Đề bài (Trang 17 SGK Ngữ văn 12 Tập 2)

Viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) nêu suy nghĩ của bạn về khả năng tác động lớn lao của Tuyên ngôn Độc lập.

Trả lời:

Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là một tài liệu chính trị, mà nó còn là một nguồn sáng soi đường cho tinh thần độc lập và tự do của dân tộc. Nó không chỉ đơn thuần là một văn kiện, mà là một biểu tượng cho sự quyết tâm và lòng khao khát không ngừng của người dân Việt Nam, đang từng bước giải phóng bản thân khỏi sự áp bức và kiềm chế của nền thống trị ngoại bang.

Tuyên ngôn Độc lập đã thức tỉnh và kích thích niềm tin và sức mạnh tập thể của dân tộc, làm cho họ tự hào và quyết tâm hơn trong cuộc đấu tranh cho tự do và độc lập. Không chỉ dừng lại ở sức mạnh của từng dòng văn, Tuyên ngôn Độc lập còn lan tỏa sâu rộng vào tâm hồn mỗi người con Việt, khắc sâu vào lịch sử quốc gia như một dấu ấn không thể phai mờ.

Soạn bài Tuyên ngôn Độc lập giúp học sinh hiểu sâu giá trị lịch sử và văn học của tác phẩm. Qua đó rèn luyện lòng yêu nước và tinh thần đoàn kết dân tộc.

Để lại một bình luận